HỌC BỔNG HƠN 130 TRIỆU - HỌC VIỆN DIMENSIONS, SINGAPORE

 

Dimensions có 4 trường trực thuộc: School of Languages (Trường dạy về Ngôn Ngữ), School of Hospitality (Trường dạy Quản Lý Khách Sạn), School of Preparatory (Trường dạy Các khóa học dự bị), Shool of Higher Learning (Trường Sau Đại Học), cung cấp đa dạng khóa học để đáp ứng được những nhu cầu và nguyện vọng của các em Sinh Viên Quốc Tế.

 

Những Giải Thưởng và Chứng nhận minh chứng cho sự thành công về chất lượng Giáo dục của Đại học Dimension:

- Chứng Nhận EDU TRUST 4 năm của Hội Đồng Giáo Dục Tư Thục (CPE) từ tháng 2 năm 2010 (từ tháng 09/02/2012 đến 08/02/2016)

- Trường Học Chất Lượng Cao

- Trường Học Dịch Vụ Cao

- Và nhiều giải thưởng khác

 

Trường có một đội ngũ đông đảo giáo viên full-time và part-time để giảng dạy cho các Sinh Viên. Trong một môi trường với nhiều Sinh Viên đến từ các nước, các em Sinh Viên sẽ học được nhiều nền Văn Hóa khác nhau và chia sẻ phương pháp học tập để đưa ra một phương pháp độc nhất và đa dạng để học tập. Dimensions đã lập ra Hội Đồng Học Thuật và Hội Đồng Thi Cử với những chuyên gia học thuật người nước ngoài, để đảm bảo Chất lượng và Tiêu chuẩn trong quy trình học thuật của chúng tôi. Đội ngũ Giáo Viên của chúng tôi được cấp phép bởi Academic Board và đăng ký với CPE và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm giảng dạy hoặc bằng cấp sau Đại học

 

 

Tên Trường

Tên khóa học

Cấp độ

Cấp bằng bởi

Yêu cầu

Kỳ nhập

học

Thời gian học

Học phí chính

thức

Học phí sau

học bổng

 

 

 

Trường Ngôn Ngữ (Học tại City Campus 277 River Valley Road)

 

Chứng chỉ Tiếng Anh, Tiếng Trung học thuật ( CAE)

 

Cấp độ 1 đến cấp độ 6

Trường Dimensions

12 tuổi trở lên

 

Hàng Tháng

3 tháng ( 6h/ ngày)

$6,612.60

$5,041.84

Sếp lớp theo trình độ IELTS hoặc bài kiểm tra đầu  vào

6 tháng ( 3h/ ngày)

$6,612.60

$5,041.84

 

6 tháng (6h ngày)

$10,892.60

$7,571.32

Luyện Thi IELTS

Trung và cao cấp

IELTS, UK

12 tuổi trở lên, Kiểm tra trình độ đầu  vào

Hàng tháng

3 tháng ( 6h/ ngày)

$5,165.43

$5,061.84

 

Chương trình ngắn hạn

 

Tiếng Anh, Toán, Ẩm thực

 

Trường Dimensions

 

7 tuổi trở lên, sếp lớp theo trình độ bài kiểm tra đầu  vào

 

Hàng tuần

1 tuần

$567.10

2 tuần

$834.60

3 tuần

$1,102.10

4 tuần

$1,316.10

 

 

 

 

Trường Cấp 2 Dimensions (Học tại Main Campus 58 Lowland Road)

Khóa luyện thi vào các trường

cấp 1 từ Pri 2 đến Pri 5 và cấp 2 từ Sec 1 đến Sec 3 công lập Singapore

 

Thi, sếp lớp, sếp trường do Bộ giáo dục Singapore

Học sinh từ 7 đến 12 tuổi cho cấp 1 và từ 12 đến 16  tuổi

cho cấp 2

 

Hàng Tháng

3 tháng ( 6h/ ngày)

$7,201.10

$4,552.85

Đăng ký thi và điều kiện theo quy định của Bộ giáo dục Singapore

6 tháng ( 6h/ ngày)

$10,946.10

$7,237.21

Hệ phổ thông Quốc Tế  IGCSE

IGCSE 1, 2, 3,

4

Pearson Education Limited, UK

Từ 12 đến 15 tuổi

Hàng tháng

12 tháng/1 cấp độ (6h/ ngày)

$18,446.80

$11,635.18

 

Khóa luyện thi lấy bằng 'O' level

 

Bộ Giáo Dục Singapore & Cục khảo thí Trường Đại học Cambridge, UK

Hoàn thành lớp 8 or 9 tại Việt  Nam

 

Hàng Tháng

12 tháng ( 6h/ ngày)

$18,446.80

$10,779.18

Khi đăng ký thi với BGD Singapore phải đủ 15 tuổi tính đến 1/1 của năm thi

24 tháng (6h/ ngày)

$32,891.80

$19,339.16

 

Khóa luyện thi lấy bằng 'A' level

 

Bộ Giáo Dục Singapore

& Cục khảo thí Trường Đại học Cambridge, UK

Hoàn thàng lớp 10, 11 tại Việt  Nam

Hàng Tháng

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$23,796.80

 

$14,545.58

Khi đăng ký thi với BGD Singapore phải đủ 17 tuổi tính đến 1/1 của năm thi

 

Diploma in Professional Cookery and Food Preparation (Cao đẳng bếp chuyên nghiệp và quản trị thực phẩm)

Bằng nghề (Diploma level 3 tương đương dự bị

 

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 9, 10 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc tương đương hoặc hoàn thành bài kiểm tra của trường

 

Tháng 1, 4,

7, 10

6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập hưởng lương

 

$12,248.50

 

$8,221.61

Diploma in Hotel and Restaurant Services (Cao đẳng Quản Trị Khách Sạn)

Bằng nghề (Diploma level 3 tương đương dự bị

 

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 9, 10 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc tương đương hoặc hoàn thành bài kiểm tra của trường

 

Tháng 1, 4,

7, 10

6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập hưởng lương

 

$12,107.50

 

$8,626.88

Diploma in Food and Beverage Operations (Cao đẳng quản lý thực phẩm và đồ uống)

Bằng nghề (Diploma level 3 tương đương dự bị

 

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 9, 10 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc tương đương hoặc hoàn thành bài kiểm tra của trường

 

Hàng tháng

6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập hưởng lương

 

$11,037.50

 

$7,250.59

Diploma in Hotel Management ( Cao đẳng quản trị khách sạn)

Đại học năm 1 ( Level 4)

 

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 11, 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

Tháng 1, 3,

5, 8, 12

 

9 tháng (6h/ ngày)

 

$10,274.68

 

$7,116.04

 

 

 

 

 

Trường Du Lịch Khách Sạn (học tại Bukit Timah Campus 2 Jalan She Chuan Road)

Diploma in F&B and Hospitality Management (Cao đẳng Quản Trị Du Lịch Khách Sạn, Thực phẩm vầ Đồ uống)

 

Đại học năm 1 ( Level 4)

 

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 11, 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

 

Thang 1, 3,

6, 8, 10

8 tháng học lý thuyết và 6 tháng thực tập hưởng lương

 

$13,498.50

 

$9,734.33

Advanced Diploma in Hotel Management (Cao đăng nâng cao vè Quản trị khách sạn)

Đại học năm 2 (Level 5)

 

Trường Dimensions

Hoàn thành năm 1 đại học hoặc tương đương,  IELTS

5.5 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

Thang 2 4,

6,  8, 10 ,

12

6 tháng học lý thuyết và 6 tháng thực tập hưởng lương

 

$11,839.55

 

$7,572.93

Advanced Diploma in Hospitality and F&B Services (Cao đẳng nâng cao về quản trị Du Lịch Khách San, thực phẩm và đồ

uống)

 

Đại học năm 2 (Level 5)

 

 

Trường Dimensions

 

Hoàn thành năm 1 đại học hoặc tương đương,  IELTS

5.5 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

 

Tháng 1, 3,

5, 7, 10

 

6 tháng học lý thuyết và 6 tháng thực tập hưởng lương

 

 

$11,037.05

 

 

$7,840.43

Bachelor of Arts with Honours in Hospitality Management -Event Management (Bẳng cử nhân DLKS- Tổ chức sự kiện)

 

Đại học năm cuối ( Level 6)

Bằng và bảng điểm gốc do đại học do Cardiff Met, UK cấp

Hoàn thành năm 2 đại học hoặc tương đương.  IELTS

6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

 

Tháng 1, 4,

7, 10

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$25,615.80

 

$19,859.20

Bachelor of Arts with Honours in Hospitality Management (Bẳng cử nhân về Quản Trị Du Lịch Khách Sạn)

 

Đại học năm cuối ( Level 6)

Bằng và bảng điểm gốc do đại học Cardiff Met, UK cấp

Hoàn thành năm 2 đại học hoặc tương đương.  IELTS

6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

 

Tháng 1, 4,

7, 11

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$25,615.80

 

$19,859.20

Pearson BTEC Level 5 HND Diploma in Hospitality Management (QCF) (Bằng BTEC về Quản trị Du Lịch Khách Sạn)

Level 5 tương đương đại học năm 1+2

Bằng cao đẳng chuyên nghiệp BTEC, do Pearson Education Limited, UK cấp

Hoàn thành lớp 11, 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

 

Tháng 2, 4,

6, 8, 10, 12

14 tháng học + 6 tháng thực tập hưởng lương

 

$26,231.05

 

$19,019.25

Postgraduate Diploma in Professional Hospitality Management (Quản trị Du Lịch Khách Sạn chuyên nghiệp)

 

Sau đại học

 

Trường Dimensions

 

Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

 

Tháng 2, 4,

6, 8, 10, 13

6 tháng học lý thuyết và 6 tháng thực tập hưởng lương

 

$10,448.55

 

$7,832.40

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường Cao học (học tại City

Certificate in Business

Dự bị đại học

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 9, 10 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

Tháng 2, 4,

10

3 tháng ( 6h/ ngày)

$6,556.43

$3,575.94

Foundation program for higher education

Dự bị đại học

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 9, 10 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

Tháng 2, 6,

10

12 tháng ( 6h/ ngày)

$17,323.30

$8,624.20

Diploma in Business; Diploma in Accounts and Finance Studies (Cao đằng QTKD, Cao đẳng Tài Chính-Kế Toán)

 

Đại học năm 1 (Level 4)

 

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 11, 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

 

Tháng 2, 5,

9, 11

 

8 tháng (6h/ ngày)

 

$10,582.30

 

$7,691.96

Advance Dip in Accounts and Finance Studies (Cao đẳng nâng cao Tài chính-Kế toán)

Đại học năm 2 (Level 5)

 

Trường Dimensions

Hoàn thành lớp 11, 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

Tháng 2, 5,

9, 12

 

8 tháng (6h/ ngày)

 

$10,956.80

 

$8,113.28

Advance Diploma in Business (Cao đẳng nâng cao QTKD)

Đại học năm 2 (Level 5)

 

Trường Dimensions

Hoàn thành năm 1 đại học hoặc tương đương,  IELTS

5.5 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

Tháng 2, 5,

9, 12

 

8 tháng (6h/ ngày)

 

$12,187.30

 

$8,113.28

Bachelor of Arts (Honours) in Business Administration -Top-up Degree (Cử nhân QTKD)

Đại học năm cuối (Level 6)

Bằng và bảng điểm gốc do  Trường  University of Hertfordshire, UK

Hoàn thành năm 2 đại học hoặc tương đương.  IELTS

6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

Tháng 3, 5,

6, 9, 12

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$22,726.80

 

$19,859.20

Bachelor of Science (Honours) in Accounting and Finance (Cử nhân Tài Chính -Kế Toán)

Đại học năm cuối (Level 6)

Bằng và bảng điểm gốc do đại học do Cardiff Met, UK cấp

Hoàn thành năm 2 đại học hoặc tương đương.  IELTS

6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương

Tháng 3, 5,

6, 9, 13

 

13 tháng ( 6h/ ngày)

 

$22,726.80

 

$19,859.20

 

 

Campus 277 River

Valley Road)

Pearson BTEC Level 5 HND Diploma in Business (Management) or (Accounting) (QCF) (Bằng BTEC về QTKD và Tài chính -kế toán)

 

 

Btec Level 5

Bằng cao đẳng chuyên nghiệp BTEC, do Pearson Education Limited, UK cấp

 

Hoàn thành lớp 11, 12 tại Việt Nam hoặc Dự bị đại học, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả  tương đương

 

Tháng 2, 5,

7, 9, 11

 

 

22 tháng (6h/ ngày)

 

 

$30,032.05

 

 

$22,665.28

Postgraduate Diploma in Management

Sau đại học

Trường Dimensions

Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

Tháng 2, 5,

8

3 tháng ( 6h/ ngày)

$6,021.34

$3,575.94

Master of Business Administration (Thạc sỹ QTKD quốc tế

 

MBA

Bằng và bảng điểm gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp

Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

 

Tháng 1, 6

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$29,071.90

 

$21,014.80

Master of Business (Human Resources) Thạc sỹ QTKD nghành Quản lý nhân lực

 

MBA

Bằng và bảng điểm gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp

Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

Tháng 1, 4,

7, 10

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$29,071.90

 

$21,014.80

MBA (Project Management) Thạc sỹ QTKD nghành Quản Lý Dự Án

 

MBA

Bằng và bảng điểm gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp

Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

Tháng 1, 4,

7, 10

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$29,071.90

 

$21,014.80

Master of Science (Biomedical Science) Thạc Sỹ Khoa học Y Sinh

 

MASTER

Bằng và bảng điểm gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp

Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương  đương

Tháng 1, 4,

7, 10

 

12 tháng ( 6h/ ngày)

 

$32,281.90

 

$27,167.30

 

Ghi Chú

 

Học phí chưa bao gồm phí  đăng

 

 

 

 

 

 

 

 

Phí đăng ký và xin visa chỉ nộp 1

 

 

 

 

 

 

 

 

Phí đăng ký và xin visa, cả  thuế

 

 

 

 

 

 

 

Học phí bao gồm:

1. Học phí

 

8. Phí khám sức khỏe

 

 

 

 

 

 

2. Phí đăng ký với trường nước ngoài- Pearson  E

9. Phí quản lý sinh viên quốc tế

 

 

 

 

 

3. Phí hành chính

 

10. Phí cấp bằng bởi trường nước ngoài- Pearson Education   Limited

 

 

 

 

 

4. Phí thi

 

11. Phí xin visa và phí thẻ sinh viên tại Cục Xuất Nhập Cảnh   -ICA

 

 

 

 

 

5. Phí tài liệu và cơ sở vật chất, giáo trình  học

12. Bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

6. Đồng phục

 

13. Bảo hiểm quyền lợi học phí

 

 

 

 

 

7. Phí phòng thí nghiệm

 

14. Thuế GST 7%

 

 

 

 

 

 

 

 

Du học B&T hoàn toàn miễn phí dịch vụ.

(Du học B&T, Tầng 5, Tòa nhà B&T, Số 3 ngõ 120 Trường Chinh, Đống Đa. )

Liên hệ hotline: 0963257799